Từ vựng và cách trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh thông minh nhất

tu-vung-va-cach-tra-loi-phong-van-xin-viec-bang-tieng-anh-thong-minh

Trong thời đại hội nhập quốc tế như hiện nay, hầu hết các công ty đều yêu cầu trình độ tiếng Anh của ứng viên phải từ khá trở lên. Muốn có được công việc với mức lương mơ ước, bạn cần phải nắm vững các từ vựng và cách trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh.

Từ vựng cần thiết khi phỏng vấn bằng tiếng Anh

Để có những câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh tốt, trước hết bạn cần nắm vững các từ vựng thông dụng thường dùng trong phỏng vấn như personal details, corporation, interpersonal skills là gì… Bài viết sẽ cung cấp cho các bạn bộ 50 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất dùng khi phỏng vấn bằng tiếng Anh.

nam-vung-tu-vung-la-yeu-to-dau-tien-giup-ban-tra-loi-phong-van-xn-viec-bang-tieng-anh-thanh-cong
Nắm vững từ vựng là yếu tố đầu tiên giúp bạn trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh thành công
  1. Personal details/ information: thông tin cá nhân
  2. Work ethic: đạo đức nghề nghiệp
  3. Hire: thuê, tuyển
  4. Company: công ty
  5. Corporation: tập đoàn
  6. Interpersonal skills: kỹ năng liên cá nhân
  7. Teamwork: kỹ năng làm việc nhóm
  8. Logical/ Critical thinking: Tư duy logic/ phản biện
  9. Problem-solving skills: kỹ năng giải quyết vấn đề
  10. Presentation skills: kỹ năng thuyết trình
  11. Colleague: đồng nghiệp
  12. Good fit: người phù hợp
  13. Employer: nhà tuyển dụng
  14. Employee: người ứng tuyển
  15. Recruitment: đợt tuyển dụng
  16. Strength: thế mạnh
  17. Weakness: điểm yếu
  18. Potential: tiềm năng, triển vọng
  19. Manage/ Arrange: quản lý, sắp xếp
  20. Organize: tổ chức
  21. Active: năng động, chủ động
  22. Describe: mô tả
  23. Work style: phong cách làm việc
  24. Challenge: thách thức
  25. Opportunity: cơ hội
  26. Pressure: áp lực
  27. Experience: trải nghiệm
  28. Supervisor: người giám sát
  29. Manager: người quản lý
  30. Aim/ Goal: mục tiêu
  31. Ambitious: có tham vọng
  32. Orientation: định hướng
  33. Creative/ Think out of the box: sáng tạo
  34. Growth: sự phát triển, tăng trưởng
  35. Responsibility: trách nhiệm
  36. Responsible: có trách nhiệm
  37. Suitable: phù hợp
  38. Knowledge: kiến thức
  39. Personality: tính cách, phẩm chất
  40. Passion: đam mê
  41. Positive: tích cực
  42. Well-organized: ngăn nắp, tổ chức tốt
  43. Reliable/ Dependable: đáng tin cậy
  44. Honest: trung thực
  45. Dedicated: cống hiến, tận tụy
  46. Hard-working: chăm chỉ
  47. Experience: kinh nghiệm
  48. Professional: chuyên nghiệp
  49. Team player: người cùng đội
  50. Team leader: đội trưởng

Cách trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh thông minh

Dù là phỏng vấn xin việc bằng tiếng Việt hay tiếng Anh thì bạn luôn cần tập luyện trước những câu hỏi mà nhà tuyển dụng có thể hỏi tới. Dưới đây là những câu hỏi thông dụng khi phỏng vấn xin việc và cách trả lời.

1. Tell me about yourself. (Hãy giới thiệu về bản thân bạn.)

gioi-thieu-ban-than-la-cau-hoi-quen-thuoc-nhung-khong-de-tra-loi
Giới thiệu bản thân là câu hỏi quen thuộc nhưng không dễ trả lời

Nhìn qua thì câu hỏi này có vẻ đơn giản nhất, nhưng thực chất lại là câu hỏi quan trọng nhất. Vì nó là mở đầu của cuộc phỏng vấn, và tạo cho nhà tuyển dụng ấn tượng ban đầu về con người bạn. Nhà tuyển dụng có hình dung tốt hay xấu về bạn phụ thuộc rất lớn vào cách bạn trả lời câu hỏi này có khéo léo không.

Thông thường, bạn sẽ giới thiệu qua về tên tuổi, ngành học, tính cách, kinh nghiệm và một số mục tiêu, mong muốn của bản thân.

Ví dụ:

– I am ABC. I grew up in Viet Nam and studied finance. I’m a hard worker and I like to take on various challenges to improve my skills. I also love reading and bicycling in my free time.

(Tôi là ABC. Tôi lớn lên tại Việt Nam và theo học ngành tài chính. Tôi là một người chăm chỉ và muốn đón nhận nhiều thử thách khác nhau để trau dồi các kỹ năng. Tôi cũng thích đọc sách và đạp xe vào thời gian rảnh.)

Tuy nhiên nếu chỉ trả lời như trên thì chắc chắn chẳng gây được ấn tượng với nhà tuyển dụng. Vậy nên hãy chú ý 5 cách bắt đầu ấn tượng đối với loại câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh này ngay sau đây:

I can summarize myself/ who I am in three words. (Tôi có thể khái quát bản thân trong 3 từ)

Câu này sẽ gây sự chú ý của nhà tuyển dụng ngay lập tức, đồng thời thể hiện sự súc tích và khả năng nắm bắt vấn đề của bạn rất tốt.

People who know me best say that I’m … (Những người biết tôi rõ nhất thường bảo tôi là …)

Câu trả lời này cho thấy bạn là người khách quan và có sự tự nhận thức về bản thân mình.

When I was 6 years old, I always wanted to … (Từ khi 6 tuổi tôi đã luôn muốn …)

Điều này thể hiện bạn hoàn toàn có tầm nhìn, sự chuẩn bị và nghiêm túc đối với công việc này từ rất lâu, chứ không phải một quyết định bồng bột.

The compliment people give me most frequently is … (Lời khen mà mọi người hay nói với tôi nhất là…)

Đây là một lời chứng thực khách quan, và cho thấy khả năng lắng nghe và tiếp nhận các phản hồi của bạn.

The quotation I live my life by is … (Châm ngôn sống của cuộc đời tôi là…)

Câu trả lời chứng minh nhận thức, sự hiểu biết và khả năng muốn vươn cao của bạn.

2. What are your strengths? (Điểm mạnh của bạn là gì?)

Đến câu hỏi này bạn đã có thể nói sâu hơn về các ưu điểm, thế mạnh và triển vọng đối với công việc của bạn. Những người có nhiều kinh nghiệm đi phỏng vấn xin việc cho biết bạn cần phải có điểm dừng và tránh khoa trương, quá đà. Hãy chắt lọc những thế mạnh thiết thực và phù hợp với công việc nhất. Nếu không có thể nhà tuyển dụng sẽ nghĩ bạn là kẻ khoa trương và không biết kiềm chế bản thân đấy.

Ví dụ:

– I’ve always been a great team player. I’m good at keeping a team together and producing quality work.

(Tôi luôn là một người đồng đội tuyệt vời. Tôi làm tốt trong việc kết nối nhóm với nhau và đạt được chất lượng công việc.)

– I learn quickly and love challenges.

(Tôi học hỏi nhanh và thích thử thách.)

– I always pay attention to details and get the job done well.

(Tôi luôn chú ý đến từng chi tiết và hoàn thành tốt công việc.)

3. Why did you leave your last job? (Tại sao bạn lại nghỉ công việc trước?)

Lý do nghỉ nghỉ việc là câu hỏi phỏng vấn Tiếng Anh thường gặp

Đây là loại câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh đòi hỏi bạn phải trả lời thật khéo léo, nếu không sẽ khiến nhà tuyển dụng nghĩ rằng bạn là người thiếu cam kết gắn bó với công việc. Khéo léo ở đây không có nghĩa là bịa lý do và nói dối. Hãy cứ trung thực và nói những điều cần thiết. Ngầm thể hiện được bạn là người có mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng thì càng tốt. 

Ví dụ:

– I thought I was not suitable for the previous boring working environment. I really want to experience new things.

(Tôi nghĩ là mình không phù hợp với môi trường làm việc nhàm chán lúc trước. Tôi thực sự muốn trải nghiệm nhiều điều mới hơn.)

– I wanted to focus on finding a job where I can grow professionally.

(Tôi muốn tập trung tìm một công việc có thể giúp mình phát triển một cách chuyên nghiệp.)

chuan-bi-truoc-cac-cau-hoi-pho-bien-de-chu-dong-trong-buoi-phong-van
Chuẩn bị trước các câu hỏi phổ biến để chủ động trong buổi phỏng vấn

4. What are your negative traits? (Những hạn chế của bạn là gì?)

Câu hỏi này cũng cần bạn phải chọn lựa và trả lời thông minh. Và tốt nhất hãy kèm theo cách khắc phục các nhược điểm để nhà tuyển dụng nhìn thấy quyết tâm và sự đầu tư nghiêm túc cho công việc của bạn. Đó là cách trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh thông minh nhất.

Ví dụ:

– I usually focus on details instead of the bigger picture. So now I’m learning how to focus on the overall progress as well. (Tôi thường quá chú tâm vào chi tiết mà không chú ý đến toàn cảnh. Vậy nên bây giờ tôi đang học cách nhìn chung hơn vào toàn bộ quá trình.)

– It seemed to be bad, but in college I found that I procrastinated a lot. I realized this problem, and I’m working on it by finishing my work ahead of schedule. (Khi học đại học, tôi thấy rằng bản thân rất hay chần chừ, tôi biết điều này không tốt. Tôi đã nhận ra vấn đề này, và tôi đang cải thiện nó bằng cách hoàn thành công việc trước thời hạn.)

5. What are your short-term and long-term goals? (Mục tiêu ngắn hạn và dài hạn của bạn là gì?)

Qua câu hỏi này nhà tuyển dụng có thể đánh giá về kế hoạch cũng như tầm nhìn của bạn. Vậy nên câu trả lời cần phải rõ ràng, rành mạch và có định hướng. Mục tiêu ngắn hạn chắc chắn phải có, còn dài hạn thì có thể bạn chưa xác định được. Không sao, hãy cứ tỏ rõ quan điểm rằng bạn muốn trải nghiệm nhiều hơn và tìm ra đam mê thực sự của mình trước khi xác định mục tiêu dài hạn chẳng hạn.

Ví dụ:

– In short term, I want to learn the basics of marketing and experience the real market as much as possible. So I can grow as a market analyst, which is my long-term goal.

(Trong ngắn hạn, tôi muốn học những điều cơ bản của marketing và trải nghiệm thị trường thực tế càng nhiều càng tốt. Từ đó tôi có thể trở thành chuyên gia phân tích thị trường, đó là mục tiêu dài hạn của tôi.)

– I want to become a valued employee of a company in advance. I want to make difference and I’m willing to work hard to achieve my goal. And then I want to build a special career that I can be proud of.

(Trước tiên tôi muốn trở thành một nhân viên có ích của công ty. Tôi muốn tạo nên sự khác biệt và tôi sẵn sàng làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu này. Sau thì tôi muốn xây dựng một sự nghiệp đặc biệt mà tôi có thể tự hào.)

6. What do you think makes you a good fit for this company? (Điều gì khiến bạn nghĩ rằng mình hợp với công ty này?)

Điều gì nghĩ rằng bạn phù hợp với vị trí này cũng là câu hỏi phỏng vấn Tiếng Anh hay gặp

Với câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh này, nhà tuyển dụng đang muốn nhìn thấy những kỹ năng bạn có và những ưu điểm phù hợp với điều mà họ đang tìm kiếm. Cũng giống như câu hỏi về thế mạnh, bạn hãy chọn lọc những kỹ năng và kinh nghiệm phục vụ tốt cho công việc đang ứng tuyển.

Ví dụ:

– Nếu đang ứng tuyển công việc Sales, bạn có thể nhấn mạnh sự tự tin, kỹ năng thuyết phục và giải quyết vấn đề.

I’m so confident in my persuading and problem-solving skills.

(Tôi rất tự tin vào kỹ năng thuyết phục và giải quyết vấn đề của mình.)

– Nếu ứng tuyển công việc SEO web, bạn hãy nói về khả năng viết và kinh nghiệm viết bài, làm việc với web trước đây của mình.

I’m good at writing, and I worked for a travel agency as a copywriter in 2 years.

(Tôi có khả năng viết tốt, và đã từng làm vị trí viết bài cho một đại lý du lịch trong 2 năm.)

cho-nha-tuyen-dung-thay-uu-the-cua-ban-so-voi-cac-ung-vien-khac
Cho nhà tuyển dụng thế ưu thế của bạn so với các ứng viên khác

7. Do you have any questions? (Bạn còn câu hỏi gì không?)

Đây cũng là dạng câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh “kinh điển” như câu đầu tiên. Với câu này, người bình thường sẽ chỉ nói không có và cảm ơn. Những người thông minh sẽ biết cách thể hiện sự quan tâm và tìm hiểu kỹ lưỡng đối với công ty. Đưa ra được những câu hỏi thông minh cũng sẽ giúp bạn gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. Vậy nên đừng dại mà nói “Tôi không có” rồi đứng dậy ra về nhé.

Ví dụ:

– What would be the first project I’d be working on if I was offered the job?

(Nếu tôi được nhận công việc này, dự án đầu tiên mà tôi được tham gia là gì?)

– I have searched but could not find much information about your company. Can you tell me more about the organizing system?

(Tôi đã tìm hiểu nhưng không thể tìm thấy nhiều thông tin về công ty. Anh/chị có thể nói cho tôi nhiều hơn về hệ thống tổ chức của bên mình được không?)

Trong một cuộc phỏng vấn, tất nhiên sẽ phát sinh rất nhiều câu hỏi khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm của ứng viên và yêu cầu bên phía công ty. Trên đây chỉ là cách trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh mang tính chất gợi ý. Hãy thỏa sức sáng tạo và tạo ra phong cách riêng của bạn. Đồng thời bạn nên rèn luyện kỹ năng trả lời phỏng vấn để tránh mắc phải những lỗi sai không đáng có. Như vậy mới thực sự khiến nhà tuyển dụng bị ấn tượng và cân nhắc lựa chọn bạn. Còn nếu bạn vẫn đang gặp khó khăn trong việc tìm việc và viết CV bằng tiếng Anh, hãy đến với công cụ tạo CV miễn phí của TopCV tại đây để được giúp đỡ.