Theo một khảo sát mới đây trên hơn 1000 nhà tuyển dụng (NTD) tại Mỹ: Cứ 10 ứng viên nộp CV thì có 5 CV mắc lỗi chính tả (tương đương với 50%). Và nguyên nhân hàng đầu chiếm 61% lý do khiến NTD loại bỏ CV của ứng viên cũng là lỗi chính tả. Điều này chứng tỏ kiểm tra chính tả nên (phải) trở thành một công đoạn trong quy trình viết CV của ứng viên. Viết CV tiếng Việt đã đành, liệu viết CV bằng một ngôn ngữ khác, các ứng viên phải đối mặt với nhiều nguy cơ sai chính tả, sử dụng từ sai mục đích lớn hơn rất nhiều lần. Dưới đây là 8 lỗi chính tả bạn nên tránh khi viết CV bằng tiếng Anh.
Oxford Comma
Oxford Comma là dấu phẩy cuối cùng trong một danh sách các thứ được liệt kê. Ví dụ: “We sell books, rulers, tables, and videos.”
Dấu phẩy này được sử dụng để chia các liên từ. Và đối với một văn bản nghiêm túc, “formal” như CV, Oxford Comma luôn được khuyến khích sử dụng; đặc biệt là trong phần kinh nghiệm làm việc trước đây.
Chẳng hạn, bạn không nên viết: “I was responsible for content creation, content distribution and customer outreach”. Thay vào đó, bạn có thể trình bày: “I was responsible for content creation, content distribution, and customer outreach.” Tuy chỉ là một bổ sung đơn giản nhưng đây là thay đổi có tác động lớn tới CV của bạn.
Tham khảo các mẫu CV tiếng Anh, tiếng Nhật chuyên nghiệp, ấn tượng có sẵn tại: https://www.topcv.vn/mau-cv
Manger vs. manager
Đây là lỗi chính tả rất nhiều người mắc phải sau cuộc khảo sát. “Manager” hay “manger” nếu đọc nhanh sẽ rất dễ bị nhầm lẫn. Chưa kể từ “manger” có ý nghĩa riêng. Các công cụ soát chính tả có thể sẽ bỏ qua và không quét được lỗi.
University vs. university
Đối với những ứng viên lần đầu viết CV, lỗi này rất dễ mắc phải. “Bẫy chính tả” này đánh lừa ứng viên nếu họ không phải là một người chắc ngữ pháp. “University” với chữ U viết hoa được sử dụng nếu bạn đang nhắc đến tên một trường đại học cụ thể trong CV, chẳng hạn, “I have recently graduated from Foreign Trade University”. Còn chữ “u” không viết hoa trong trường hợp câu sau: “I have been studying at university for three years.”
Defiantly vs. definitely
Với cách phát âm tương đồng; thêm vào đó, mỗi từ có một ý nghĩa, điều này khiến các công cụ soát lỗi chính tả không thể phát hiện ra.
Judgement vs. judgment
Lỗi chính tả này phụ thuộc vào từng hoàn cảnh. Nhìn chung, từ “judgment” (không có “e”) được sử dụng nhiều hơn ở Mỹ. Tại Anh và các nước khác, “judgement” (có “e”) được sử dụng phổ biến hơn. Bạn có thể ghi nhớ điều này nếu ứng tuyển công việc ở các địa điểm khác nhau. Mặc dù hai từ đều không sai, những bạn nên biết cách sử dụng để phù hợp với mong đợi của nhà tuyển dụng.
Identity vs. identify
Khi miêu tả bản thân, hãy đảm bảo bạn “identify” – xác định một thứ gì đó; chứ không phải danh tính của bạn là một cái gì đó. Điều này có thể khiến bạn không để ý. Chỉ với một chữ cái khác biệt, sự cẩn thận của bạn đến từng chi tiết là điều tối quan trọng ở đây.
>> Xem thêm: Những cụm từ tiếng Anh “nguy hiểm” cẩn thận khi dùng để viết CV
Đừng quên những từ đồng âm
Từ đồng âm là những từ phát âm giống nhau nhưng có cách viết khác nhau và ý nghĩa cũng khác nhau. Ví dụ phổ biến nhất cho vấn đề này là “to”, “too” và “two”. Và còn rất nhiều trường hợp nữa, dưới đây là những từ các ứng viên thường nhầm lẫn khi viết CV:
- Then/than
- Affect/effect
- You’re/your
- Complement/compliment
- It’s/its
Then/than
Thông thường, người ta dùng “than” khi muốn so sánh hai thứ để xem cái nào hơn hay kém; hoặc muốn nhắc tới hai sự việc mang tính đối lập. Sử dụng “then” khi đề cập tới thời gian. Ví dụ, “Rather than starting with individual interviews, we start with group interviews. Then, we ask applicants to come in on their own”.
Affect/effect
“Affect” là động từ, thể hiện tác động của một sự vật lên một sự vật khác. “Effect” là danh từ có nghĩa ảnh hưởng. Mặc dù có cùng ý nghĩa, tuy nhiên cách dùng động từ và danh từ hoàn toàn khác nhau. Ví dụ, “My strategy affecting business efficiency and grew profit margins by 10%. This effect led to my promotion”.
You’re/your
“You’re” là viết tắt của “you” và “are”. Trong khi đó, “your” là tính từ sở hữu. Chẳng hạn, “Your company culture is one that attracts me. As a manager, you’re a great example to all of your employees”.
Complement/compliment
“Complement” (với hai chữ “e”) là được sử dụng khi hoàn thành một sự việc khác. “Compliment” (với chữ “i”) là danh từ thể hiện lời khen. Chẳng hạn, “My marketing expertise would truly complement your current strategy. In the same vein, please send my compliment to the current team on the amazing work they have done so far”.
It’s/its
Tương tự như “you’re”, “it’s” là cách viết tắt của “it” và “is”. “Its” là tính từ sở hữu, thể hiện một sự vật đang thuộc về một sự vật khác. Chẳng hạn, “It’s wonderful to meet you today. I’ve been keeping an eye on your company’s growth over the last few years and its revenue has been skyrocketing”.
Xem thêm: Cách thể hiện trình độ tiếng Anh điêu luyện của bạn qua CV
Because
“Because” là cụm từ dùng để nêu lên lý do được hầu hết mọi người sử dụng khi giao tiếp. Tuy nhiên, khi viết CV, “because” không hẳn là từ NTD muốn nhìn thấy trong CV của bạn. Để thể hiện nguyên nhân, bạn nên sử dụng cụm từ “the reason…is that” thay vì “because”. Chẳng hạn, “The reason that I am right for your firm is I bring expertise that currently lacks and is preventing you from growing”.
——————————————————————————————————
Cập nhật các thông tin việc làm chất lượng và uy tín tại: https://www.topcv.vn/viec-lam
Tải App TopCV để thiết kế, chỉnh sửa CV và ứng tuyển mọi lúc mọi nơi tại:
IOS: https://apple.co/2TSeTJA
Android: http://bit.ly/2FnLblz