Series Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh trở lại với một ngành nghề đang có nhu cầu rất cao. Chuyên viên nhân sự (HR). Nếu bạn đang có nhu cầu phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này, đừng bỏ qua kiến thức này nhé!
HR manager: Trưởng phòng nhân sự
Internship: Thực tập sinh
Offer: Đề nghị công việc
Human resource development: Phát triển nguồn nhân lực
Work environment: Môi trường làm việc
Performance: Sự thực hiện, kết quả công việc
Standard: Tiêu chuẩn
Application form: Mẫu đơn ứng tuyển
Human resource development: Phát triển nguồn nhân lực
Job enlargement: Đa dạng hoá công việc
DÙNG MẪU NÀY
Shift: Ca, kíp, sự luân phiên
Proactive: Tiên phong làm việc
Pay rate: Mức lương
Outstanding staff: Nhân sự nổi bật
Seniority: Thâm niên
Skill: Kỹ năng
Social security: An sinh xã hội
Taboo: Điều cấm kị
Task: Nhiêm vụ, phận sự
Transfer: Thuyên chuyển nhân viên
Unemployed: Thất nghiệp
Specific environment: Môi trường đặc thù
Starting salary: Lương khởi điểm
Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương
Aiming: Khả năng nhắm đúng vị trí
Award/reward/gratification/bonus: Thưởng, tiền thưởng
Benchmark job: Công việc chuẩn để tính lương
Career employee: Nhân viên biên chế
Career planning and development: Kế hoạch phát triển nghề nghiệp
Contractual employee: Nhân viên hợp đồng
Daily worker: Nhân viên công nhật
Employment interview/ In-depth interview: Phỏng vấn sâu
Labor contract: Hợp đồng lao động
Evaluation and follow up: Đánh giá và theo dõi
Starting salary: Lương khởi điểm
Gantt task anh Bonus payment: Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng
Hazard pay: Trợ cấp nguy hiểm
Holiday leave: Nghỉ lễ có lương
In- basket training: Đào tao xử lý công văn giấy tờ
Ứng dụng những thuật ngữ trên, bạn sẽ có một mẫu CV nhân sự thật sự ấn tượng!