Thuật ngữ tiếng Anh ngành Ngân hàng | Từ điển chuyên ngành (P2)

Trong thời đại hội nhập, để tìm được một công việc tốt với mức thu nhập hấp dẫn, kiến thức chuyên môn thôi là chưa đủ, khả năng ngoại ngữ cùng vốn từ vựng về chuyên ngành sẽ là một yếu tố vô cùng quan trọng để Nhà tuyển dụng đánh giá năng lực của bạn. Hãy cùng TopCV update ngay bộ từ vựng cơ bản nhất cho từng ngành nghề trong chuyên mục TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Phần 2: Từ vựng ngành NGÂN HÀNG

Account holderchủ tài khoản
Accounts payabletài khoản nợ phải trả
Accounts receivabletài khoản phải thu
Accrual basiphương pháp kế toán dựa trên dự thu – dự chi
Amortizationkhấu hao
Arbitragekiếm lời chênh lệch
Assettài sản
Authorisecấp phép
BACSdịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
Bank cardthẻ ngân hàng
Bankerngười của ngân hàng
Bankruptvỡ nợ, phá sản
Bankruptcysự phá sản, vỡ nợ
Bearer chequeSéc vô danh
Bondtrái phiếu
Boomsự tăng vọt (giá cả)
Brokerngười môi giới
Capitalvốn
Cardholderchủ thẻ
Cash basisphương pháp kế toán dự trên thực thu – thực chi
Cash cardthẻ rút tiền mặt
Cash pointđiểm rút tiền mặt
Cashiernhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
Certificate of depositchứng chỉ tiền gửi
CHAPShệ thống thanh toán bù trừ tự động
Charge cardthẻ thanh toán
Cheque cardthẻ Séc
Cheque clearingsự thanh toán Séc
Circulationsự lưu thông
Clearthanh toán bù trừ
Codewordký hiệu (mật)
Collateraltài sản ký quỹ
Commodityhàng hóa
Cost of capitalchi phí vốn
Counterfoilcuống (Séc)
Crossed chequeSéc thanh toán bằng chuyển khoảng
Cumulativetích lũy
Debit balancesố dư nợ
Debitghi nợ
Debtkhoản nợ
Decodegiải mã
Deficitthâm hụt
Deposit moneytiền gửi
Depreciationsự giảm giá
Direct debighi nợ trực tiếp
Dispensermáy rút tiền tự
Dividendlãi cổ phần
Drawrút
Draweengân hàng của người ký phát
Drawerngười ký phát (Séc)
Encodemã hoá
Equityvốn cổ phần
Exchange traded fundquỹ đầu tư chỉ số
Expiry datengày hết hạn
Fiduciaryủy thác
Fundquỹ
Give creditcấp tín dụng
Growth stockcổ phiếu tăng trưởng
Hedge fundquỹ đầu cơ
Honourchấp nhận thanh toán
Illegiblekhông đọc được
In figures(tiền) bằng số
In word(tiền) bằng chữ
Investđầu tư
Investornhà đầu tư
Invoicedanh đơn hàng gửi
Letter of authoritythư ủy nhiệm
Leverageđòn bảy
Liabilitynghĩa vụ pháp lý
Magnetictừ tính
Make outký phát, viết (Séc)
Make paymentra lệnh chi trả
Margin accounttài khoản ký quỹ
Money marketthị trường tiền tệ
Mortgagethế chấp
Mutual fundquỹ tương hỗ
Non-card instrumentphương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
Obtain cashrút tiền mặt
Open chequeSéc mở
Outcomekết quả
Pay intonộp vào
Paycheckxác nhận tiền lương
Payeengười đươc thanh toán
Place of cashnơi dùng tiền mặt
Plastic cardthẻ nhựa
Plastic moneytiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
Portfoliohồ sơ năng lực
Premiumphí bảo hiểm
Presentuất trình, nộp
Profittiền lãi, lợi nhuận
Proof of indentifybằng chứng nhận diện
Real estatebất động sản
Recessionsự suy thoái
Reconcilebù trừ, điều hoà
Refer to drawerTra soát người ký phát
Revenuethu nhập
Savingtiết kiệm
Shareholdercổ đông
Short sellingbán khống
Smart cardthẻ thông minh
Sort codeMã chi nhánh Ngân hàng
Sort of cardloại thẻ
Statementsao kê (tài khoản)
Stockcổ phiếu
Subtracttrừ
Tradesự mua bán
Treasury billkỳ phiếu kho bạc
Treasury stockcổ phiếu ngân quỹ
Tycoonnhà tài phiệt
Valuegiá trị
Venture capitalđầu tư mạo hiểm
Volatilitymức biến động
Voucherbiên lai, chứng từ
Withdrawrút tiền mặt
Nguồn: efc.edu.vn

Để cập nhật những bài viết mới nhất, đừng quên truy cập https://blog.topcv.vn/ hoặc fanpage: https://www.facebook.com/topcv.vn/.

⬇️ Download hoặc cập nhật app TopCV để tìm Việc làm gần bạn tại: https://www.topcv.vn/app

🚀 Trải nghiệm tính năng Có việc siêu tốc tại: https://www.topcv.vn/co-viec-sieu-toc

💻 Khám phá ngay những cơ hội việc làm hấp dẫn tại CHUYÊN TRANG TÌM VIỆC REMOTE – LÀM VIỆC TỪ XA ĐẦU TIÊN TẠI VIỆT NAM: https://vieclamtuxa.vn/