Trong thời đại hội nhập, để tìm được một công việc tốt với mức thu nhập hấp dẫn, kiến thức chuyên môn thôi là chưa đủ, khả năng ngoại ngữ cùng vốn từ vựng về chuyên ngành sẽ là một yếu tố vô cùng quan trọng để Nhà tuyển dụng đánh giá năng lực của bạn. Hãy cùng TopCV update ngay bộ từ vựng cơ bản nhất cho từng ngành nghề trong chuyên mục TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Phần 3: Từ vựng ngành Khách sạn
Long term guest/ Long staying – Khách ở dài hạn
VIP guest – Khách quan trọng
Walk-in guest – Khách vãng lai
Guaranteed reservation – Đặt phòng có đảm bảo
Non – guaranteed reservation – Đặt phòng không đảm bảo
Name list – Danh sách tên khách
Room list – Danh sách buồng
Expected arrivals list – Danh sách khách dự định tới
Expected departures list – Danh sách khách dự định đi
Non-smoking room – Buồng không hút thuốc
Smoking area – Khu vực hút thuốc
Upgrade the room – Bố trí buồng tốt hơn loại khách đặt, khách không phải thanh toán phần chênh lệch
Room service – Dịch vụ phục vụ ăn uống tại phòng
Hotel bill – Hóa đơn khách sạn
Hotel directory – Sách hướng dẫn dịch vụ khách sạn
Telephone directory – Sách hướng dẫn tra cứu điện thoại
American Breakfast – Ăn sáng kiểu Mỹ
Breakfast buffet – Ăn sáng tự chọn
Full board – Ăn đủ 3 bữa sáng, trưa, tối
Half board – Ăn 2 bữa sáng – trưa hoặc tối
Single room – Buồng 1 giường đơn
Twin room – Buồng 2 giường đơn
Triple room – Buồng 3 giường đơn
Double room – Buồng 1 giường lớn cho 2 người
Connecting room – Buồng thông nhau
Adjacent rooms – Buồng kế bên
Adjoining rooms – Buồng liền kế đối diện
Handicapped room – Buồng cho người khuyết tật
Receipt – Giấy biên nhận
Morning wake-up call – Báo thức buổi sáng
Dry cleaning – Giặt khô
Laundry – Giặt là
Package plan rate – Giá trọn gói
European plan – Giá buồng không bao gồm bữa ăn
Government rate – Giá dành cho các tổ chức chính phủ
Co-operate rate – Giá hợp đồng với các công ty
Average room rate per guest – Giá buồng bình quân/ 1 khách
Average daily rate – Giá trung bình hàng ngày
Residential hotel – Khách sạn dành cho khách thuê lâu dài
Over booked – Tình trạng đặt buồng quá tải
Waiting list – Danh sách khách chờ xếp buồng
Fully booked – Khách sạn kín buồng
Airport pick-up – Đón khách từ sân bay về khách sạn
Welcome drinks – Nước mời khách khi check-in
Voucher – Phiếu ưu đãi thanh toán lưu trú, ăn uống hoặc dịch vụ
Registration form – Phiếu đăng ký khách sạn
Breakfast coupon – Phiếu ăn sáng
Exchange rate – Tỷ giá đổi tiền
Safety deposit box – Két an toàn
Daily fruits – Hoa quả đặt buồng hàng ngày
Daily newspaper – Báo đặt buồng hàng ngày
Service charge – Phí phục vụ
Commission – Tiền hoa hồng
Extra charge – Phí thanh toán thêm
Deposit – Tiền đặt cọc
No-show – Khách đặt buồng đảm bảo nhưng không tới khách sạn và cũng không bảo hủy
Left Luggage – Hành lý bỏ quên
Guest survey – Phiếu điều tra ý kiến khách
Emergency key – Chìa khóa vạn năng
Log book – Sổ bàn giao ca
Cancellation hour – Giờ hủy buồng
Daily operations report – Báo cáo hoạt động hàng ngày
High season – Mùa cao điểm
Low season – Mùa ít khách
R.O.H (Run of house) – Giá buồng đồng hạng
G.I.T (Group of Independent Travellers) – Khách đoàn
F.I.T (Free Independent Travellers) – Khách du lịch tự do
F.O.C (Free of charge) – Buồng khuyến mãi
Room status – Tình trạng buồng
Room rates – Giá buồng
Rack rate – Giá niêm yết/ Giá công bố
Group rate – Giá cho khách đoàn
Commerical rate – Giá ký hợp đồng
Complimentary rate – Không phải thanh toán/Miễn phí
Family rate – Giá cho phòng khách đi theo gia đình
Day rate – Giá cho khách không ngủ qua đêm
Weekend rate – Giá cho ngày nghỉ cuối tuần
Early check-in – Làm thủ tục nhận buồng sớm
Late check-out – Làm thủ tục trả buồng trễ
IDD phone – Điện thoại gọi trực tiếp quốc tế
Satellite T.V – Vô tuyến truyền hình qua vệ tinh
Credit card guarantee – Đảm bảo bằng thẻ tín dụng
Confirm the booking – Xác nhận đặt buồng
Reconfirm the booking – Xác nhận lại việc đặt buồng
Cancellation of the reservation – Hủy đặt buồng
Occupancy ratio – Tỷ lệ công suất sử dụng buồng
Overstays – Số buồng khách ở quá ngày dự kiến
Stayover – Số buồng khách ở quá giờ dự kiến
Understays – Số buồng khách trả trước thời gian dự kiến
Paid-out – Khoản tiền tạm ứng
Occupied – Buồng đang có khách lưu trú
Rush room – Buồng khách sắp trả nhưng đã xếp cho khách khác
Sleep-out – Buồng có khách thuê nhưng khách không về ngủ
Lock out – Khách để quên chìa khóa trong phòng, đang chờ giải quyết
Availability report – Báo cáo tình trạng buồng trống
Nguồn: hoteljob.vn
Để cập nhật những bài viết mới nhất, đừng quên truy cập https://blog.topcv.vn/ hoặc fanpage: https://www.facebook.com/topcv.vn/.
⬇️ Download hoặc cập nhật app TopCV để tìm Việc làm gần bạn tại: https://www.topcv.vn/app
🚀 Trải nghiệm tính năng Có việc siêu tốc tại: https://www.topcv.vn/co-viec-sieu-toc
💻 Khám phá ngay những cơ hội việc làm hấp dẫn tại CHUYÊN TRANG TÌM VIỆC REMOTE – LÀM VIỆC TỪ XA ĐẦU TIÊN TẠI VIỆT NAM: https://vieclamtuxa.vn/